Tín hiệu miễn dịch là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tín hiệu miễn dịch là các phân tử và cơ chế truyền tin giữa tế bào miễn dịch, điều phối khởi động, điều tiết và kết thúc phản ứng miễn dịch. Chúng bao gồm cytokine, chemokine, phân tử đồng kích hoạt và checkpoint, có chức năng kích thích, thu hút và ức chế tế bào để duy trì cân bằng miễn dịch.

Khái niệm tín hiệu miễn dịch

Tín hiệu miễn dịch là tập hợp các phân tử hóa học và cơ chế truyền tin nội bào, giữa các tế bào miễn dịch để khởi động, điều tiết và kết thúc phản ứng miễn dịch. Chúng đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các loại tế bào khác nhau, bao gồm đại thực bào, tế bào đuôi gai, tế bào T và tế bào B, nhằm bảo vệ cơ thể trước tác nhân lạ mà vẫn duy trì tự dung nạp với mô lành.

Các tín hiệu này không chỉ kích thích sản sinh kháng thể hay tiêu diệt vi sinh vật, mà còn chịu trách nhiệm cho phản ứng viêm tại vị trí tổn thương và phục hồi cân bằng hệ miễn dịch sau nhiễm trùng. Việc hiểu rõ khái niệm tín hiệu miễn dịch giúp phát triển liệu pháp điều chỉnh đáp ứng miễn dịch trong bệnh tự miễn, ung thư và nhiễm trùng mãn tính.

  • Điều phối hành vi của tế bào miễn dịch.
  • Kích hoạt và khuếch đại đáp ứng viêm.
  • Thiết lập và chấm dứt tình trạng viêm.

Tham khảo chi tiết tại Nature Reviews Immunology (2017) để nắm rõ định nghĩa và phân loại cơ bản.

Phân loại tín hiệu miễn dịch

Tín hiệu miễn dịch được chia thành nhiều nhóm chính dựa trên cấu trúc phân tử và chức năng sinh học:

  • Cytokine: Các protein và glycoprotein nhỏ như interleukin (IL), interferon (IFN) và tumor necrosis factor (TNF) chuyên điều tiết tăng sinh, biệt hóa và chức năng tế bào miễn dịch.
  • Chemokine: Các peptide nhỏ tạo gradient hóa học, thu hút tế bào bạch cầu đến vị trí viêm hoặc tổn thương.
  • Co-stimulators và checkpoint molecules: Phân tử điều hòa tích cực (CD28) và ức chế (CTLA-4, PD-1/PD-L1) trên bề mặt tế bào T quyết định ngưỡng kích hoạt và ngăn chặn phản ứng quá mức.

Mỗi loại tín hiệu có vai trò riêng biệt nhưng phối hợp chặt chẽ trong mạng lưới dẫn truyền tín hiệu để duy trì cân bằng miễn dịch:

LoạiVí dụChức năng chính
CytokineIL-2, IFN-γ, TNF-αKích thích tăng sinh, biệt hóa tế bào miễn dịch
ChemokineCCL2, CXCL8Thu hút bạch cầu đến vị trí viêm
Co-stimulatorsCD28Tăng cường tín hiệu kích hoạt tế bào T
CheckpointPD-1/PD-L1Ức chế phản ứng miễn dịch, ngăn tự miễn

Chi tiết tham khảo tại PubMed JAK–STAT reviewNature Reviews Immunology (2013).

Cơ chế phân tử và đường truyền tín hiệu

Tín hiệu miễn dịch bắt đầu khi ligand (cytokine hoặc chemokine) gắn vào thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào mục tiêu, khởi động chuỗi phản ứng chuyển tín hiệu (signal transduction). Từ màng vào tế bào, các adaptor protein trung gian liên kết với phức hợp receptor, kích hoạt kinase cascade như MAPK, PI3K/AKT và JAK–STAT.

Ligand+Receptor    Adaptor    Kinase cascade    Transcription factors \mathrm{Ligand} + \mathrm{Receptor} \;\xrightarrow{}\; \mathrm{Adaptor} \;\to\; \mathrm{Kinase\ cascade} \;\to\; \mathrm{Transcription\ factors}

Ví dụ đường dẫn JAK–STAT: sau khi interferon gắn với receptor, JAK kinase tự phosphoryl hóa và phosphoryl hóa STAT, dẫn đến dimer hóa STAT và di chuyển vào nhân để điều hòa biểu hiện gen kháng virus (PubMed).

  • MAPK cascade: điều hòa tăng sinh và biệt hóa tế bào T.
  • NF-κB pathway: trung tâm chỉ đạo phản ứng viêm, sản xuất cytokine pro-inflammatory.
  • PI3K/AKT: hỗ trợ sống sót tế bào, ngăn apoptosis.

Cơ chế phản hồi âm (ví dụ SOCS protein) ngăn chặn quá trình phosphorylation, duy trì cân bằng tín hiệu và tránh tình trạng viêm quá mức.

Các phân tử tín hiệu chính

Interleukin (IL): Hơn 30 loại IL được mô tả, mỗi loại có vai trò đặc thù: IL-2 thúc đẩy tăng sinh tế bào T, IL-6 điều hòa viêm cấp, IL-10 ức chế sản xuất cytokine pro-inflammatory.

Interferon (IFN): IFN-α/β chủ yếu chống virus qua cơ chế ức chế tổng hợp protein virus và tăng biểu hiện MHC I; IFN-γ kích hoạt đại thực bào, tăng khả năng thực bào và trình diện kháng nguyên.

  • TNF-α: kích hoạt NF-κB, tăng tính thấm thành mạch và sản xuất cytokine.
  • TGF-β: điều hòa ức chế miễn dịch, thúc đẩy biệt hóa tế bào T điều hòa (Treg).

Ngoài ra còn có nhiều chemokine (CCL, CXCL) và các phân tử giám sát đồng kích hoạt/ức chế, như CD80/CD86 (đồng kích hoạt) và CTLA-4 (ức chế). Tài liệu mở rộng tại Nature Reviews Immunology (2013)PubMed checkpoint review.

Cơ quan và tế bào tham gia

Hệ miễn dịch bao gồm nhiều cơ quan chính như tủy xương, tuyến ức, lá lách và các hạch lympho, nơi sinh ra, trưởng thành và tương tác của các tế bào miễn dịch. Tủy xương là nơi tạo ra các tế bào gốc lympho và myeloid, từ đó phát sinh B tế bào, T tế bào (tiền thân) và đại thực bào.

Tuyến ức là cơ quan biệt hóa chính của tế bào T, nơi tế bào non trải qua quá trình tuyển chọn dương tính và âm tính để đảm bảo tính tự dung nạp. Lá lách và hạch lympho là môi trường tiếp xúc giữa tế bào miễn dịch và kháng nguyên ngoại lai, kích hoạt phản ứng miễn dịch đặc hiệu.

Cơ quanChức năng chính
Tủy xươngSinh lympho và myeloid, sản xuất tế bào gốc
Tuyến ứcBiệt hóa và tuyển chọn tế bào T
Lá láchLọc máu, trình diện kháng nguyên
Hạch lymphoĐiểm tập trung và kích hoạt tế bào T/B

Về tế bào, đại thực bào và tế bào đuôi gai (dendritic cells) là những APC (antigen-presenting cells) chủ chốt, bắt giữ và xử lý kháng nguyên, trình diện peptide lên MHC cho tế bào T thụ động. Tế bào CD4⁺ hỗ trợ (Th1, Th2, Th17) điều tiết đáp ứng qua tiết cytokine, trong khi CD8⁺ thực hiện chức năng tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh. B tế bào sản xuất kháng thể và tham gia điều tiết miễn dịch qua tiếp xúc đồng kích hoạt với tế bào T follicular.

Mạng lưới tín hiệu và phản hồi

Mạng lưới tín hiệu miễn dịch vận hành theo hai vòng phản hồi chính: phản hồi dương (positive feedback) khuếch đại đáp ứng và phản hồi âm (negative feedback) kiềm chế để tránh quá kích. Ví dụ, IL-2 do tế bào T tiết ra sẽ kích thích chính tế bào T đó và các tế bào lân cận tăng sinh nhanh chóng.

Ngược lại, cytokine ức chế như IL-10, TGF-β được tiết ra bởi tế bào T điều hòa (Treg) và đại thực bào M2 giúp thu nhỏ kích thước ổ viêm, bảo vệ mô lành. Hệ thống SOCS (Suppressor of Cytokine Signaling) nội bào cũng được kích hoạt để ức chế JAK–STAT, ngăn chặn tín hiệu cytokine quá mức.

  • Phản hồi dương: IL-2, IFN-γ, TNF-α tăng sinh và hoạt hóa tế bào T.
  • Phản hồi âm: IL-10, TGF-β, SOCS protein ức chế con đường JAK–STAT.

Việc cân bằng giữa các vòng phản hồi này quyết định kết quả cuối cùng: thành công loại bỏ mầm bệnh hay phát triển viêm mạn tính, tổn thương mô tự miễn.

Kỹ thuật nghiên cứu tín hiệu miễn dịch

Flow cytometry là phương pháp tiêu chuẩn để phân tích thụ thể, phân tử đồng kích hoạt và phospho-protein trong hàng trăm nghìn tế bào mỗi giây. Định lượng cytokine trong dịch ngoại bào được thực hiện qua ELISA đơn hoặc multiplex (Luminex), cho phép đo đồng thời nhiều analyte chỉ với mẫu nhỏ.

Western blot và phospho-array dùng để xác định và định lượng các kinase, yếu tố phiên mã như STAT, NF-κB, MAPK. Công nghệ single-cell RNA-seq mở ra khả năng phân tích tín hiệu miễn dịch ở cấp độ từng tế bào, cho phép xác định trạng thái hoạt hóa và phân loại phụ của tế bào miễn dịch trong từng mô bệnh.

Kỹ thuậtỨng dụngƯu điểm
Flow cytometryPhân tích thụ thể & tín hiệu nội bàoĐa tham số, nhanh
ELISA/MultiplexĐịnh lượng cytokineNhạy, định lượng chính xác
Single-cell RNA-seqPhân tích biểu hiện genCấp độ tế bào, toàn diện

Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo ngày càng được ứng dụng để giải mã mạng lưới tín hiệu phức tạp, phát hiện đường dẫn mới và dự đoán đáp ứng miễn dịch cá nhân hóa.

Ứng dụng trong y học

Liệu pháp miễn dịch ung thư sử dụng kháng thể checkpoint (anti-PD-1, anti-CTLA-4) đã cách mạng hóa điều trị nhiều loại ung thư tiến triển, tăng cường khả năng tế bào T tự nhận diện và tiêu diệt tế bào ác tính (FDA).

Trong bệnh tự miễn, thuốc ức chế TNF-α (infliximab, etanercept) và IL-6R (tocilizumab) giúp giảm viêm khớp dạng thấp và viêm ruột, cải thiện chất lượng sống. Vaccine thế hệ mới tận dụng điều chỉnh tín hiệu miễn dịch bằng adjuvant (TLR agonists) để tạo đáp ứng mạnh và lưu giữ miễn dịch dài hạn.

  • Anti-PD-1/PD-L1: khôi phục hoạt động tế bào T chống ung thư.
  • Anti-TNF, Anti-IL-6R: giảm viêm bệnh tự miễn.
  • Adjuvant vaccine: TLR agonists tăng sinh tế bào T nhớ.

Thách thức và hướng nghiên cứu tương lai

Sự đa dạng và tính linh hoạt của tín hiệu miễn dịch tạo ra thách thức lớn về độ đặc hiệu của liệu pháp. Hiện tượng kháng thuốc và độc tính hệ thống (độc tế bào T, cytokine storm) vẫn là rào cản cần giải quyết.

Công nghệ CRISPR/Cas9 đang được nghiên cứu để chỉnh sửa gen tế bào T CAR, tối ưu hóa tín hiệu đồng kích hoạt và hạn chế phản hồi tiêu cực. Phân tích không gian (spatial transcriptomics) kết hợp multi-omics sẽ giúp hiểu rõ tương tác tế bào trong mô, hỗ trợ phát triển liệu pháp cá nhân hóa.

Mạng lưới mô phỏng in silico và máy học (machine learning) hứa hẹn dự đoán hiệu quả điều trị và tối ưu liều lượng, giảm thời gian thử nghiệm lâm sàng.

Tài liệu tham khảo

  • O’Shea, J. J., & Plenge, R. (2012). JAK and STAT signaling molecules in immunoregulation and immune-mediated disease. Immunity, 36(4), 542–550. doi:10.1016/j.immuni.2012.03.014
  • Fox, C. J., Hammerman, P. S., & Thompson, C. B. (2005). Fuel feeds function: energy metabolism and the T-cell response. Nature Reviews Immunology, 5(11), 844–852. doi:10.1038/nri1710
  • Akira, S., & Takeda, K. (2004). Toll-like receptor signalling. Nature Reviews Immunology, 4(7), 499–511. doi:10.1038/nri1391
  • Chen, D. S., & Mellman, I. (2017). Elements of cancer immunity and the cancer–immune set point. Nature, 541(7637), 321–330. doi:10.1038/nature21349
  • Regev, A., et al. (2017). The human cell atlas. eLife, 6, e27041. doi:10.7554/eLife.27041

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tín hiệu miễn dịch:

Khuyến nghị hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ về xét nghiệm mô hóa miễn dịch thụ thể estrogen và progesterone trong ung thư vú Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 28 Số 16 - Trang 2784-2795 - 2010
Mục đíchPhát triển một hướng dẫn nhằm cải thiện độ chính xác của xét nghiệm mô hóa miễn dịch (IHC) các thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và tiện ích của những thụ thể này như là các dấu hiệu dự đoán.Phương phápHiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Đại họ...... hiện toàn bộ
#hướng dẫn #đánh giá #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #tính dự đoán #ung thư vú #xét nghiệm mô hóa miễn dịch #hiệu suất xét nghiệm #biến số tiền phân tích #tiêu chuẩn diễn giải #thuật toán xét nghiệm #liệu pháp nội tiết #ung thư vú xâm lấn #kiểm soát nội bộ #kiểm soát ngoại vi.
Miễn Dịch Thụ Động Chống Lại Cachectin/Yếu Tố Hoại Tử Khối U Bảo Vệ Chuột Khỏi Tác Động Gây Tử Vong Của Nội Độc Tố Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 229 Số 4716 - Trang 869-871 - 1985
\n Một loại kháng huyết thanh polyclonal rất cụ thể từ thỏ, nhắm vào cachectin/yếu tố hoại tử khối u (TNF) ở chuột, đã được chuẩn bị. Khi chuột BALB/c được miễn dịch thụ động bằng kháng huyết thanh hoặc globulin miễn dịch tinh khiết, chúng được bảo vệ khỏi tác động gây tử vong của nội độc tố lipopolysaccharide do Escherichia coli sản xuất. Tác dụng phòng ngừa phụ...... hiện toàn bộ
#cachectin #yếu tố hoại tử khối u #miễn dịch thụ động #kháng huyết thanh #nội độc tố #E. coli #hiệu quả bảo vệ #động vật gặm nhấm #liều gây tử vong #trung gian hóa học.
MD-2, một phân tử giúp thụ thể giống Toll 4 đáp ứng với lipopolysaccharide Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 189 Số 11 - Trang 1777-1782 - 1999
TLR4 là đồng dạng của Toll ở động vật có vú, một phân tử lặp lại giàu leucine có khả năng kích hoạt phản ứng miễn dịch bẩm sinh chống lại các tác nhân gây bệnh. Gần đây, gen TLR4 đã được chứng minh là bị đột biến ở chuột C3H/HeJ và C57BL/10ScCr, cả hai đều có đáp ứng thấp với lipopolysaccharide (LPS). TLR4 có thể là thụ thể lâu nay được tìm kiếm cho LPS. Tuy nhiên, việc biến đổi gen lên dòng tế bà...... hiện toàn bộ
#Toll-like receptor 4 #TLR4 #MD-2 #LPS #tín hiệu miễn dịch #phân tử bẩm sinh #phức hợp thụ thể #cơ chế bảo vệ
Hệ Vi sinh Đường ruột Điều chỉnh Hiệu quả Miễn dịch Kháng Ung thư của Cyclophosphamide Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 342 Số 6161 - Trang 971-976 - 2013
Vi sinh vật đường ruột đóng vai trò trong điều trị hiệu quả Vi sinh vật đường ruột đã được xác định là có liên quan đến sự phát triển của một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư đại trực tràng, nhưng - vì vai trò quan trọng của cư dân đường ruột trong việc trao đổi chất - chúng cũng có thể điều chỉnh hiệu quả của một số phương pháp điều trị ung thư. ...... hiện toàn bộ
#Vi sinh vật đường ruột #miễn dịch #ung thư #cyclophosphamide #oxaliplatin #phản ứng miễn dịch thích nghi #liệu pháp miễn dịch #hóa trị liệu #CpG oligonucleotides #khối u
Vai Trò của Tế Bào Hồng Cầu trong Hệ Miễn Dịch Đối Kháng Plasmodium của Anopheles gambiae Dịch bởi AI
Journal of Innate Immunity - Tập 6 Số 2 - Trang 119-128 - 2014
Tế bào hồng cầu tổng hợp các thành phần chính của hệ thống tương tự bổ thể của muỗi, nhưng vai trò của chúng trong việc kích hoạt các phản ứng chống Plasmodium chưa được xác định rõ. Hiệu ứng của việc kích hoạt tín hiệu <i>Toll</i> trong tế bào hồng cầu lên sự sống sót của <i>Plasmodium</i> đã được nghiên cứu bằng cách chuyển tế bào hồng cầu hoặc huyết thanh không t...... hiện toàn bộ
#tế bào hồng cầu #Anopheles gambiae #miễn dịch chống Plasmodium #Toll signaling #Plasmodium berghei #HDF #các con đường tín hiệu JNK #STAT #Imd #bổ thể
Các tín hiệu phân biệt của RIG-I và MDA5 do virus RNA điều chỉnh trong miễn dịch bẩm sinh Dịch bởi AI
Journal of Virology - Tập 82 Số 1 - Trang 335-345 - 2008
TRÌNH BÀY TÓM TẮT Các khả năng phòng thủ miễn dịch alpha/beta interferon là vô cùng cần thiết để kháng lại virus và có thể được kích hoạt thông qua hoạt động của các helicase trong tế bào chất, bao gồm gen I nhạy cảm với axit retinoic (RIG-I) và gen 5 liên quan đến sự khác biệt ở u hắc tố (MDA5). Tín hiệu của mỗi tác nhân được kích hoạt khi n...... hiện toàn bộ
#miễn dịch bẩm sinh #RIG-I #MDA5 #virus RNA #tín hiệu miễn dịch #nghiên cứu gen
Diễn Giải Có Thể Kích Hoạt Của Human β-Defensin 2 Bởi Fusobacterium nucleatum Trong Các Tế Bào Biểu Phì Miệng: Nhiều Đường Tín Hiệu và Vai Trò Của Vi Khuẩn Thông Thường Trong Miễn Dịch Bẩm Sinh và Rào Chắn Biểu Phì Dịch bởi AI
Infection and Immunity - Tập 68 Số 5 - Trang 2907-2915 - 2000
TRÍCH YẾUCác tế bào biểu mô nướu miệng của con người (HGE) thể hiện hai peptide kháng khuẩn thuộc họ β-defensin, human β-defensin 1 (hBD-1) và hBD-2, cũng như các cytokine và chemokine góp phần vào miễn dịch bẩm sinh. Trong nghiên cứu hiện tại, sự biểu hiện và điều hòa phiên mã của hBD-2 đã được xem xét. HBD-2 mRNA được kích thích bởi chiết xuất thành tế bào của ... hiện toàn bộ
#hBD-2 mRNA #miệng #miễn dịch bẩm sinh #tế bào biểu mô #Fusobacterium nucleatum
Minireview: Glucocorticoid trong Tự Miễn Dịch: Các Mục Tiêu và Cơ Chế Bất Ngờ Dịch bởi AI
The Endocrine Society - Tập 25 Số 7 - Trang 1075-1086 - 2011
Tóm tắtTrong nhiều thập kỷ qua, các glucocorticoid (GC) tự nhiên và tổng hợp đã trở thành một trong những nhóm thuốc điều biến miễn dịch được kê đơn phổ biến nhất. Hoạt động ức chế miễn dịch và kháng viêm vượt trội của chúng, cùng với hiệu quả chi phí, khiến những hợp chất này trở thành lựa chọn điều trị chủ yếu cho phần lớn các bệnh tự miễn và viêm nhiễm, mặc dù c...... hiện toàn bộ
#glucocorticoid #tự miễn dịch #cơ chế ức chế miễn dịch #apoptosis #cytokine #thụ thể glucocorticoid #kháng viêm #tín hiệu miễn dịch #các tế bào miễn dịch.
BÁO CÁO CA LÂM SÀNG: TÍNH AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ CỦA LIỆU PHÁP TẾ BÀO MIỄN DỊCH TỰ THÂN GAMMA DELTA T (γδT) TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI KHÔNG TẾ BÀO NHỎ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 501 Số 2 - 2021
Sử dụng tế bào miễn dịch tự thân γδT trong điều trị ung thư phổi đang trở thành bước tiến quan trọng kế tiếp để mở ra triển vọng được cung cấp liệu pháp tốt nhất cho bệnh nhân ung thư phổi Việt Nam. Mục tiêu của bài báo này là bước đầu đánh giá tính an toàn và hiệu quả của liệu pháp miễn dịch tự thân γδT trong điều trị một bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ, giai đoạn IV tại Việt Nam. Phương ...... hiện toàn bộ
#liệu pháp tế bào miễn dịch tự thân γδT #ung thư phổi không tế bào nhỏ
HIỆU QUẢ BỔ SUNG ĐA VI CHẤT DINH DƯỠNG VÀ BỘT LÁ CÂY SHELL GINGER TRONG CẢI THIỆN TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG VÀ CHỈ SỐ MIỄN DỊCH CỦA TRẺ EM DÂN TỘC THÁI 36-59 THÁNG TUỔI TẠI THÀNH PHỐ SƠN LA
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 17 Số 4 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả bổ sung đa vi chất và bột lá cây Shell Ginger trong cải thiệnTTDD, miễn dịch của trẻ em dân tộc Thái từ 36-59 tháng tuổi tại thành phố Sơn La. Đối tượngvà phương pháp nghiên cứu: 133 trẻ em dân tộc Thái từ 36-59 tháng tuổi tại Thành phố SơnLa đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn vào nghiên cứu, trong đó, nhóm chứng 65 trẻ và nhóm canthiệp 68 trẻ. Kết quả: Sau 6 tháng can thiệp, ...... hiện toàn bộ
#Đa vi chất dinh dưỡng #Shell ginger #Tình trạng dinh dưỡng #Miễn dịch #Trẻ em 36-59 tháng tuổi #Thành phố Sơn La
Tổng số: 38   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4